Ngày kê khai | Tên thuốc | Tên hoạt chất | NĐ/HL | Số GPLH/GPNK | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | ĐVT | Giá | Cơ sở SX | Nước SX |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2020 | Mycophenolat mofetil 500mg | Mycophenolat mofetil 500mg | VN-17851-14 | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 99.800 | |||
20/11/2020 | Recombinant human insulin - 100IU/ml (30% solube insulin & 70% isophane insulin) | 100 IU/ml | QLSP-895-15 | Hỗn dịch tiêm | Hộp 1 lọ 10ml; Hộp 5 catridges x 3ml | Catridge | 145.000 | |||
20/11/2020 | Mycophenolat mofetil 500mg | Mycophenolat mofetil 500mg | VN-17851-14 | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 53.800 | |||
20/11/2020 | L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Proline,... | Tổng lượng acid amin 12,2g Nồng độ acid amin 6,1% kl/tt | VN-16106-13 | dung dịch truyền tĩnh mạch | Túi 200ml | Túi | 116.258 | |||
20/11/2020 | Mỗi 200ml có chứa L-Isoleucine 1,840g; L-Leucine 1,890g; L-Lysine acetate 0,790g; L-Methionine 0,088g; L-Phenylalamine 0,060g; L-Threonine 0,428g; L-Tryptophan 0,140g; L-Valine 1,780g; L-Alanine 1,680g; L-Arginine 3,074g; L-Aspartic acid 0,040g; L-Histidine 0,620g; L-Proline 1,060g; L-Serine 0,520g; L-Tyrosine 0,080g; Glycine 1,080g | NULL | VN-17215-13 | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Túi 200ml | Túi | 116.633 | |||
18/04/2018 | Olanzapin 5mg - 5mg | NULL | VN-20287-17 | NULL | Hộp 3 vỉ x 10 Viên | Viên | 1.200 | |||
27/02/2018 | Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin natri) 1.000.000 IU | 1.000.000 IU | VN-20522-17 | NULL | Hộp 50 lọ | Lọ | 1.700 | |||
21/05/2018 | Celecoxib 100mg | 100mg | VN-20176-16 | NULL | Hộp 3 vỉ x 10 Viên | Viên | 1.700 | |||
14/11/2017 | Pantoprazole (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | NULL | VN-19184-15 | NULL | Hộp 3 vỉ x 10 Viên | Viên | 2.000 | |||
27/02/2018 | Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin | 20mg/500mg/ 250mg | VN-14839-12 | NULL | Hộp 7 vỉ x 6 Viên (mỗi loại 2 Viên) | Kit | 4.840 | |||
27/02/2018 | Flunarizine (dưới dạng Flunarizine HCl) 5mg | NULL | VN-18647-15 | NULL | Hộp 6 vỉ x 10 Viên | Viên | 825 | |||
17/11/2020 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 4mg/2ml | 4mg/2ml | VN-16669-13 | Dung dịch tiêm | Hộp 5 vỉ x 5 ống 2ml | Ống | 30.000 | |||
25/09/2020 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg/5ml | 50mg/5ml | VN-16641-13 | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 lọ | Lọ | 25.100 | |||
17/11/2020 | Budesonide | 0,5mg/2ml | VN-15282-12 | Hỗn dịch khí dung | Hộp 30 ống 2ml | Ống | 12.950 | |||
29/11/2019 | Calci (dưới dạng Calci carbonat 1,25g) 500mg; Vitamin D3 125IU | 500mg, 125IU | VN-22339-19 | Viên nén bao phim | Hôp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 3.759 | |||
31/08/2020 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg | 50 mg | VN-17231-13 | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 4 viên | Viên | 6.000 | |||
05/11/2020 | loratadine | 10mg | VN-21048-18 | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1.800 | |||
05/10/2020 | Cyclosporin 25mg | NULL | VN-18193-14 | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 5 viên | Viên | 13.000 | |||
22/10/2020 | Piperacilin, Tazobactam | 4g Piperacillin; 0,5g Tazobactam | VN-13544-11 | Bột pha dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | Lọ | 105.000 | |||
27/02/2020 | Norethisterone 5mg | 5mg | VN-19016-15 | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1.484 |