Cổng công khai y tế
Vật tư y tế
37.305
  • Nhóm 2. Băng, gạc, vật liệu cầm máu, điều trị vết thương
    2.484
  • Nhóm 9 . Các loại vật tư y tế thay thế sử dụng trong một số thiết bị chẩn đoán, điều trị
    0
  • Nhóm 5. Kim khâu, chỉ khâu, dao phẫu thuật
    3.252
  • Nhóm 3. Bơm, kim tiêm, dây truyền, găng tay và vật tư y tế sử dụng trong chăm sóc người bệnh
    14.084
  • Nhóm 8. Vật tư y tế sử dụng trong chẩn đoán, điều trị khác
    0
  • Nhóm 6. Vật liệu thay thế, vật liệu cấy ghép nhân tạo
    5.125
  • Nhóm 7. Vật tư y tế sử dụng trong một số chuyên khoa
    0
  • Nhóm 1. Bông, dung dịch sát khuẩn, rửa vết thương
    6.889
  • Nhóm 10. Các Vật tư y tế khác chưa có trong 9 nhóm của TT 04
    0
  • Nhóm 4. Ống thông, ống dẫn lưu, ống nối, dây nối, chạc nối, catheter
    3.403
STT Tên vật tư y tế Mã sản phẩm Phân loại VTYT theo mức độ rủi ro Nhóm VTYT(TT14/2020/TT-BYT) Hãng chủ sở hữu Giá niêm yết (VNĐ)
1 CP815570 1 Nhóm 6 Sysmex Corporation 8.102.001
2 90407219 1 Nhóm 3 Sysmex Corporation 14.568.400
3 06410419 1 Nhóm 6 Sysmex Corporation 11.465.377
4 06414810 1 Nhóm 6 Sysmex Corporation 17.490.000
5 42411608 1 Nhóm 6 Sysmex Corporation 1.749.003
6 AG405069 1 Nhóm 6 LABiTec LAbor BioMedical Technologies GmbH 5.720.000
7 EF-209xx xxxxxx 3 Nhóm 3 MAT GmbH & Co.KG 300.000
8 004-0310-xxx 3 Nhóm 3 MAT GmbH & Co.KG 100.000
9 INS-8091-xx 3 Nhóm 3 MAT GmbH & Co.KG 800.000
10 PL-1025-xx 3 Nhóm 3 MAT GmbH & Co.KG 1.000.000
11 PL-1038-xxx 3 Nhóm 3 MAT GmbH & Co.KG 1.600.000
12 PL-1035-xx 3 Nhóm 3 MAT GmbH & Co.KG 1.600.000
13 PL-1043-xx 3 Nhóm 3 MAT GmbH & Co.KG 1.000.000
14 PL-1011-xx 3 Nhóm 3 MAT GmbH & Co.KG 1.300.000
15 PL-1013-xx 3 Nhóm 3 MAT GmbH & Co.KG 1.200.000
16 PL-1017-xx 3 Nhóm 3 MAT GmbH & Co.KG 900.000
17 PL-1020-xx 3 Nhóm 3 MAT GmbH & Co.KG 550.000
18 001-0009-xxx 3 Nhóm 3 MAT GmbH & Co.KG 250.000
19 VEL105-16S, VEL105-16AS, VEL125-16S, VEL125-16AS, VEL150-16S, VEL105-16Y, VEL105-16AY, VEL125-16Y, VEL125-16AY, VEL150-16Y, VEL105-16, VEL105-16A,VEL125-16, VEL125-16A, VEL150-16, VEL105-16K, VEL105-16AK, VEL125-16K, VEL125-16AK, VEL150-16K 4 Nhóm 4 Asahi Intecc Co., Ltd. 12.500.000
20 TLS105-16S, TLS105-16AS, TLS125-16S, TLS125- 16AS, TLS150-16S, TLS125-16SSL, TLS125-16SSR, TLS105-16Y, TLS105-16AY, TLS125-16Y, TLS125-16AY, TLS150-16Y, TLS125-16YSL, TLS125-16YSR, TLS105-16, TLS105-16A, TLS125-16, TLS125-16A, TLS150-16, TLS125-16SL, TLS125-16SR, TLS105-16K, TLS105-16AK, TLS125-16K, TLS125-16AK, TLS150-16K, TLS125-16SLK, TLS125-16SRK 4 Nhóm 4 Asahi Intecc Co., Ltd. 12.500.000
Tổng số bản ghi: 37.305