STT | Phân loại nhóm dịch vụ kỹ thuật | Tên dịch vụ kỹ thuật | Mã dịch vụ | Giá dịch vụ | Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Định lượng kháng thể IgG1 | 700.000 | ||||
2 | Định lượng Tryptase | 744.000 | ||||
3 | Định lượng kháng thể C1INH | 744.000 | ||||
4 | Định lượng MPO ( pANCA ) | 434.000 | ||||
5 | Định lượng chất độc bằng sắc ký khí - một lần | 1.259.000 | ||||
6 | Định lượng kháng thể IgG2 | 700.000 | ||||
7 | Định lượng kháng thể GBM ab | 744.000 | ||||
8 | Định lượng kháng thể IgG3 | 700.000 | ||||
9 | Định lượng kháng thể IgG4 | 700.000 | ||||
10 | Định lượng PR3 ( cANCA ) | 434.000 | ||||
11 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | 436.000 | ||||
12 | Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể | 436.000 | ||||
13 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh. | 389.000 | ||||
14 | Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể | 436.000 | ||||
15 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 159.000 | ||||
16 | Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian | 434.000 | ||||
17 | Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun | 404.000 | ||||
18 | Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt | 404.000 | ||||
19 | Nhuộm xanh alcian | 434.000 | ||||
20 | Phân tích tính đa hình gen DPYD | 2.188.000 |
CỔNG CÔNG KHAI Y TẾ
Bản quyền thuộc Bộ Y Tế
Địa chỉ: Số 138A Giảng Võ - Ba Đình - Hà Nội
Đường dây nóng: 1900-9095
Email: congkhaiyte@moh.gov.vn
Fax: 0243.846.4051
Ghi rõ nguồn Cổng công khai y tế hoặc http://congkhaiyte.moh.gov.vn khi phát hành lại thông tin