Cổng công khai y tế
Giới thiệu
Đang cập nhật
Liên hệ
Địa chỉ
1 Trần Khánh Dư, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam
Email
bvthanhnhan@gmail.com
Fax
Đang cập nhật
Đường dây nóng
024 3972 2231
Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh
STT Phân loại nhóm dịch vụ kỹ thuật Tên dịch vụ kỹ thuật Mã dịch vụ Giá dịch vụ Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ Ghi chú
1 Xét nghiệm sinh hóa máu Định lượng HbA1c [Máu] XN0000227 100.000 132.000
2 Xét nghiệm tế bào và giải phẫu bệnh Chọc hút kim nhỏ mô mềm XN0000452 252.000 268.000
3 Xét nghiệm huyết học Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) XN0000089 74.200 120.000
4 Xét nghiệm huyết học Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) XN0000099 242.000 337.000
5 Xét nghiệm huyết học HBeAg miễn dịch tự động XN0000354 94.500 112.000
6 Xét nghiệm sinh hóa máu Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) XN0000327 27.300 65.000
7 Xét nghiệm sinh hóa máu Dengue virus IgM/IgG test nhanh XN0000337 129.000 170.000
8 Xét nghiệm sinh hóa máu Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] XN0000289 58.900 88.000
9 Xét nghiệm huyết học HBeAg test nhanh XN0000355 59.000 120.000
10 Xét nghiệm sinh hóa máu Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] XN0000307 21.400 47.000
11 Xét nghiệm sinh hóa máu Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] XN0000308 21.400 29.000
12 Xét nghiệm sinh hóa máu Định lượng Globulin [Máu] XN0000221 21.400 22.000
13 Xét nghiệm huyết học Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) XN0000076 80.100 100.000
14 Xét nghiệm huyết học Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) XN0000092 67.400 100.000
15 Xét nghiệm tế bào và giải phẫu bệnh Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết XN0000568 321.000 350.000
16 Xét nghiệm sinh hóa máu Định lượng Globulin (thuỷ dịch) XN0000220 21.200 22.000
17 Xét nghiệm sinh hóa máu Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] XN0000277 63.600 88.000
18 Xét nghiệm sinh hóa máu Dengue virus NS1Ag test nhanh XN0000338 129.000 170.000
19 Xét nghiệm sinh hóa máu Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] XN0000217 64.300 88.000
20 Xét nghiệm sinh hóa máu Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] XN0000270 91.100 121.000
Tổng số bản ghi: 122