STT | Phân loại nhóm dịch vụ kỹ thuật | Tên dịch vụ kỹ thuật | Mã dịch vụ | Giá dịch vụ | Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xét nghiệm sinh hóa máu | Định lượng HbA1c [Máu] | XN0000227 | 100.000 | 132.000 | |
2 | Xét nghiệm tế bào và giải phẫu bệnh | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | XN0000452 | 252.000 | 268.000 | |
3 | Xét nghiệm huyết học | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | XN0000089 | 74.200 | 120.000 | |
4 | Xét nghiệm huyết học | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | XN0000099 | 242.000 | 337.000 | |
5 | Xét nghiệm huyết học | HBeAg miễn dịch tự động | XN0000354 | 94.500 | 112.000 | |
6 | Xét nghiệm sinh hóa máu | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | XN0000327 | 27.300 | 65.000 | |
7 | Xét nghiệm sinh hóa máu | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | XN0000337 | 129.000 | 170.000 | |
8 | Xét nghiệm sinh hóa máu | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | XN0000289 | 58.900 | 88.000 | |
9 | Xét nghiệm huyết học | HBeAg test nhanh | XN0000355 | 59.000 | 120.000 | |
10 | Xét nghiệm sinh hóa máu | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | XN0000307 | 21.400 | 47.000 | |
11 | Xét nghiệm sinh hóa máu | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | XN0000308 | 21.400 | 29.000 | |
12 | Xét nghiệm sinh hóa máu | Định lượng Globulin [Máu] | XN0000221 | 21.400 | 22.000 | |
13 | Xét nghiệm huyết học | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | XN0000076 | 80.100 | 100.000 | |
14 | Xét nghiệm huyết học | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | XN0000092 | 67.400 | 100.000 | |
15 | Xét nghiệm tế bào và giải phẫu bệnh | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | XN0000568 | 321.000 | 350.000 | |
16 | Xét nghiệm sinh hóa máu | Định lượng Globulin (thuỷ dịch) | XN0000220 | 21.200 | 22.000 | |
17 | Xét nghiệm sinh hóa máu | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | XN0000277 | 63.600 | 88.000 | |
18 | Xét nghiệm sinh hóa máu | Dengue virus NS1Ag test nhanh | XN0000338 | 129.000 | 170.000 | |
19 | Xét nghiệm sinh hóa máu | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | XN0000217 | 64.300 | 88.000 | |
20 | Xét nghiệm sinh hóa máu | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | XN0000270 | 91.100 | 121.000 |
CỔNG CÔNG KHAI Y TẾ
Bản quyền thuộc Bộ Y Tế
Địa chỉ: Số 138A Giảng Võ - Ba Đình - Hà Nội
Đường dây nóng: 1900-9095
Email: congkhaiyte@moh.gov.vn
Fax: 0243.846.4051
Ghi rõ nguồn Cổng công khai y tế hoặc http://congkhaiyte.moh.gov.vn khi phát hành lại thông tin