1 |
Vokalia |
Mycophenolat mofetil 500mg |
VN-17851-14 |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH Vokalia |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
|
99.800 |
2 |
SCILIN M30 (30/70) |
Recombinant human insulin - 100IU/ml (30% solube insulin & 70% isophane insulin) |
QLSP-895-15 |
Hỗn dịch tiêm |
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. Hồ Chí Minh |
Hộp 1 lọ 10ml; Hộp 5 catridges x 3ml |
Catridge |
63.111 |
145.000 |
3 |
Ckdmyrept Tab. 500mg |
Mycophenolat mofetil 500mg |
VN-17851-14 |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH Bình Việt Đức |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
|
53.800 |
4 |
Neoamiyu |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Proline,... |
VN-16106-13 |
dung dịch truyền tĩnh mạch |
CÔNG TY TNHH DKSH PHARMA VIỆT NAM |
Túi 200ml |
Túi |
116.257 |
116.258 |
5 |
Morihepamin |
Mỗi 200ml có chứa L-Isoleucine 1,840g; L-Leucine 1,890g; L-Lysine acetate 0,790g; L-Methionine 0,088g; L-Phenylalamine 0,060g; L-Threonine 0,428g; L-Tryptophan 0,140g; L-Valine 1,780g; L-Alanine 1,680g; L-Arginine 3,074g; L-Aspartic acid 0,040g; L-Histidine 0,620g; L-Proline 1,060g; L-Serine 0,520g; L-Tyrosine 0,080g; Glycine 1,080g |
VN-17215-13 |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
CÔNG TY TNHH DKSH PHARMA VIỆT NAM |
Túi 200ml |
Túi |
116.632 |
116.633 |
6 |
Olan 5 |
Olanzapin 5mg - 5mg |
VN-20287-17 |
NULL |
Cty CP DP TW Codupha |
Hộp 3 vỉ x 10 Viên |
Viên |
650 |
1.200 |
7 |
Benzylpenicillin sodium Inj |
Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin natri) 1.000.000 IU |
VN-20522-17 |
NULL |
Công ty CP TM DP Hà Lan |
Hộp 50 lọ |
Lọ |
|
1.700 |
8 |
Celofen 100 |
Celecoxib 100mg |
VN-20176-16 |
NULL |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW CODUPHA |
Hộp 3 vỉ x 10 Viên |
Viên |
600 |
1.700 |
9 |
Pantin 40 |
Pantoprazole (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
VN-19184-15 |
NULL |
Cty CP DP TW Codupha |
Hộp 3 vỉ x 10 Viên |
Viên |
700 |
2.000 |
10 |
Redpharkit |
Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin |
VN-14839-12 |
NULL |
Công ty CP TM DP Hà Lan |
Hộp 7 vỉ x 6 Viên (mỗi loại 2 Viên) |
Kit |
|
4.840 |
11 |
Serapid |
Flunarizine (dưới dạng Flunarizine HCl) 5mg |
VN-18647-15 |
NULL |
Công ty CP TM DP Hà Lan |
Hộp 6 vỉ x 10 Viên |
Viên |
|
825 |
12 |
Dloe 4 |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 4mg/2ml |
VN-16669-13 |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược trung ương 3 |
Hộp 5 vỉ x 5 ống 2ml |
Ống |
|
30.000 |
13 |
Bru-cod |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg/5ml |
VN-16641-13 |
Bột pha hỗn dịch uống |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Việt Nam |
Hộp 1 lọ |
Lọ |
|
25.100 |
14 |
Budesonide Teva 0,5mg/2ml |
Budesonide |
VN-15282-12 |
Hỗn dịch khí dung |
CÔNG TY TNHH DKSH PHARMA VIỆT NAM |
Hộp 30 ống 2ml |
Ống |
12.534 |
12.950 |
15 |
Briozcal |
Calci (dưới dạng Calci carbonat 1,25g) 500mg; Vitamin D3 125IU |
VN-22339-19 |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. Hồ Chí Minh |
Hôp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
2.700 |
3.759 |
16 |
Torfin-50 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
VN-17231-13 |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH Nutri-Pharma USA |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
Viên |
|
6.000 |
17 |
Axcel Loratadine Tablet |
loratadine |
VN-21048-18 |
Viên nén |
Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
|
1.800 |
18 |
CKDCipol-N 25mg (Đóng gói và xuất xưởng bởi: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp., đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do, Repubic of Korea) |
Cyclosporin 25mg |
VN-18193-14 |
Viên nang mềm |
Công ty TNHH Bình Việt Đức |
Hộp 10 vỉ x 5 viên |
Viên |
12.000 |
13.000 |
19 |
Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g |
Piperacilin, Tazobactam |
VN-13544-11 |
Bột pha dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
Lọ |
77.175 |
105.000 |
20 |
Primolut N |
Norethisterone 5mg |
VN-19016-15 |
Viên nén |
CÔNG TY TNHH ZUELLIG PHARMA VIỆT NAM |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
1.483 |
1.484 |