Nhóm 2. Băng, gạc, vật liệu cầm máu, điều trị vết thương
2.484
STT | Tên vật tư y tế | Mã sản phẩm | Phân loại VTYT theo mức độ rủi ro | Nhóm VTYT(TT14/2020/TT-BYT) | Hãng chủ sở hữu | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CP815570 | 1 | Nhóm 6 | Sysmex Corporation | 8.102.001 | |
2 | 90407219 | 1 | Nhóm 3 | Sysmex Corporation | 14.568.400 | |
3 | 06410419 | 1 | Nhóm 6 | Sysmex Corporation | 11.465.377 | |
4 | 06414810 | 1 | Nhóm 6 | Sysmex Corporation | 17.490.000 | |
5 | 42411608 | 1 | Nhóm 6 | Sysmex Corporation | 1.749.003 | |
6 | AG405069 | 1 | Nhóm 6 | LABiTec LAbor BioMedical Technologies GmbH | 5.720.000 | |
7 | EF-209xx xxxxxx | 3 | Nhóm 3 | MAT GmbH & Co.KG | 300.000 | |
8 | 004-0310-xxx | 3 | Nhóm 3 | MAT GmbH & Co.KG | 100.000 | |
9 | INS-8091-xx | 3 | Nhóm 3 | MAT GmbH & Co.KG | 800.000 | |
10 | PL-1025-xx | 3 | Nhóm 3 | MAT GmbH & Co.KG | 1.000.000 | |
11 | PL-1038-xxx | 3 | Nhóm 3 | MAT GmbH & Co.KG | 1.600.000 | |
12 | PL-1035-xx | 3 | Nhóm 3 | MAT GmbH & Co.KG | 1.600.000 | |
13 | PL-1043-xx | 3 | Nhóm 3 | MAT GmbH & Co.KG | 1.000.000 | |
14 | PL-1011-xx | 3 | Nhóm 3 | MAT GmbH & Co.KG | 1.300.000 | |
15 | PL-1013-xx | 3 | Nhóm 3 | MAT GmbH & Co.KG | 1.200.000 | |
16 | PL-1017-xx | 3 | Nhóm 3 | MAT GmbH & Co.KG | 900.000 | |
17 | PL-1020-xx | 3 | Nhóm 3 | MAT GmbH & Co.KG | 550.000 | |
18 | 001-0009-xxx | 3 | Nhóm 3 | MAT GmbH & Co.KG | 250.000 | |
19 | VEL105-16S, VEL105-16AS, VEL125-16S, VEL125-16AS, VEL150-16S, VEL105-16Y, VEL105-16AY, VEL125-16Y, VEL125-16AY, VEL150-16Y, VEL105-16, VEL105-16A,VEL125-16, VEL125-16A, VEL150-16, VEL105-16K, VEL105-16AK, VEL125-16K, VEL125-16AK, VEL150-16K | 4 | Nhóm 4 | Asahi Intecc Co., Ltd. | 12.500.000 | |
20 | TLS105-16S, TLS105-16AS, TLS125-16S, TLS125- 16AS, TLS150-16S, TLS125-16SSL, TLS125-16SSR, TLS105-16Y, TLS105-16AY, TLS125-16Y, TLS125-16AY, TLS150-16Y, TLS125-16YSL, TLS125-16YSR, TLS105-16, TLS105-16A, TLS125-16, TLS125-16A, TLS150-16, TLS125-16SL, TLS125-16SR, TLS105-16K, TLS105-16AK, TLS125-16K, TLS125-16AK, TLS150-16K, TLS125-16SLK, TLS125-16SRK | 4 | Nhóm 4 | Asahi Intecc Co., Ltd. | 12.500.000 |
CỔNG CÔNG KHAI Y TẾ
Bản quyền thuộc Bộ Y Tế
Địa chỉ: Số 138A Giảng Võ - Ba Đình - Hà Nội
Đường dây nóng: 1900-9095
Email: congkhaiyte@moh.gov.vn
Fax: 0243.846.4051
Ghi rõ nguồn Cổng công khai y tế hoặc http://congkhaiyte.moh.gov.vn khi phát hành lại thông tin