STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Nồng độ hàm lượng | Số đăng ký | Nhóm thuốc | Đơn vị tính | Nhà thầu | Cơ sở y tế | Đơn giá (Có VAT) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vắc xin phòng bệnh Viêm Não Nhật Bản B | 1ml | 1973/QĐ-IPN | N3 | liều | Cty CP Dược phẩm Tường Khuê | Viện Pasteur Nha Trang | 49.812 | |
2 | Vắc xin ngừa sởi, quai bị, rubella | 0,5ml | 1973/QĐ-IPN | N1 | liều | Cty CP Dược liệu Trung ương 2 | Viện Pasteur Nha Trang | 153.850 | |
3 | Vắc xin ngừa 06 bệnh: bạch hầu, uốn ván, ho gà , bại liệt, Hib và viêm gan B | 0,5ml | 1973/QĐ-IPN | N1 | liều | Cty CP Dược liệu Trung ương 2 | Viện Pasteur Nha Trang | 748.063 | |
4 | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá ngừa vi rút HPV ở người | 0,5ml | 1973/QĐ-IPN | N1 | liều | Cty CP Dược liệu Trung ương 2 | Viện Pasteur Nha Trang | 1.182.109 | |
5 | Ondansetron | 8mg/ 4ml | 153/QĐ-106T | N5 | Ống | TBYT Đà Nẵng | Tổ 106 tỉnh Thừa Thiên Huế | 4.200 | |
6 | Vắc xin ngừa tiêu chảy do Rotavirus | 1,5ml | 1973/QĐ-IPN | N1 | liều | Cty CP Dược phẩm Phúc Thiện | Viện Pasteur Nha Trang | 700.719 | |
7 | Vắc xin ngừa viêm gan B | 20mcg/ml | 1973/QĐ-IPN | N5 | liều | Cty CP | Viện Pasteur Nha Trang | 66.800 | |
8 | Vắc xin phòng bệnh thuỷ đậu | 0,7ml | 1973/QĐ-IPN | N2 | liều | Cty CP Dược phẩm Tường Khuê | Viện Pasteur Nha Trang | 500.976 | |
9 | Vắc xin ngừa 06 bệnh: bạch hầu, uốn ván, ho gà , bại liệt, Hib và viêm gan B dạng hỗn dịch tiêm không cần hoàn nguyên | 0,5ml | 1973/QĐ-IPN | N1 | liều | Cty TNHH MTV Dược Sài Gòn | Viện Pasteur Nha Trang | 824.000 | |
10 | Metronidazol | 500mg/ 100ml | 153/QĐ-106T | N5 | Chai | TBYT Đà Nẵng | Tổ 106 tỉnh Thừa Thiên Huế | 7.650 | |
11 | Vắc xin vi rút sống | 2ml | 1973/QĐ-IPN | N1 | liều | Cty CP Dược liệu Trung ương 2 | Viện Pasteur Nha Trang | 500.300 | |
12 | Cefixim | 200mg | 153/QĐ-106T | N5 | Viên | CPD-TTBYT Bình Định | Tổ 106 tỉnh Thừa Thiên Huế | 1.092 | |
13 | Paracetamol | 250mg | 152/QĐ-106T | N4 | Gói | Cty CPDP Mạnh Tý -Việt Mỹ | Tổ 106 tỉnh Thừa Thiên Huế | 1.900 | |
14 | Paracetamol | 150mg | 152/QĐ-106T | N4 | gói | Cty CPDP Dược Hậu Giang | Tổ 106 tỉnh Thừa Thiên Huế | 1.150 | |
15 | Furosemid | 40mg | 153/QĐ-106T | N5 | Viên | Cty CPDP Vĩnh Phúc | Tổ 106 tỉnh Thừa Thiên Huế | 124 | |
16 | Albumin | 20% /50ml | 153/QĐ-106T | N5 | Lọ | Cty TNHH Anda Việt Nam | Tổ 106 tỉnh Thừa Thiên Huế | 595.000 | |
17 | Hydrocortison | 100mg | 153/QĐ-106T | N5 | Lọ | Cty CPDP An Thiên | Tổ 106 tỉnh Thừa Thiên Huế | 6.405 | |
18 | Amikacin | 500mg/2ml | 153/QĐ-106T | N5 | Ống | Cty CPDP Vĩnh Phúc | Tổ 106 tỉnh Thừa Thiên Huế | 7.161 | |
19 | Methyl prednisolon | 40mg | 153/QĐ-106T | N5 | Lọ | Pymepharco | Tổ 106 tỉnh Thừa Thiên Huế | 7.420 | |
20 | Methyl prednisolon | 4mg | 152/QĐ-106T | N4 | Viên | Pymepharco | Tổ 106 tỉnh Thừa Thiên Huế | 900 |