STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Nồng độ hàm lượng | Số đăng ký | Nhóm thuốc | Đơn vị tính | Đơn giá (Có VAT) | Nhà thầu | Cơ sở y tế | Số quyết định | Ngày quyết định |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Morphin hydroclorid | 10mg/ml | VD-24315-16 | N4 | Ống | 4.410 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương Codupha | SYT Tiền Giang | |||
2 | Alfuzosin hydroclorid | 10mg | VN-13877-11; VN-22539-20 | N2 | Viên | 7.300 | Công ty TNHH Dược phẩm An Khang | SYT Tiền Giang | |||
3 | Iobitridol | 300mg Iodine/ml x 50ml | VN-16786-13 | N1 | Bơm tiêm | 275.000 | Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức | SYT Tiền Giang | |||
4 | Epoetin beta | 4000IU/0,3ml | VN-16757-13 | N1 | Bơm tiêm | 436.065 | Công ty Cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2 | SYT Tiền Giang | |||
5 | Epoetin beta | 2000IU/0,3ml | QLSP-821-14 | N1 | Bơm tiêm | 229.355 | Công ty Cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2 | SYT Tiền Giang | |||
6 | Insulin người | 300IU/3ml | QLSP-1031-17 | N1 | Bút tiêm | 153.999 | Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương | SYT Tiền Giang | |||
7 | Mỗi 250ml chứa: Poly(O-2 hydroxyethyl) starch (HES) 15g; Natri clorid 1,5625g; Kali clorid 0,075g; Calci clorid dihydrat 0,0925g; Magnesi clorid hexahydrat 0,05g; Natri acetat trihydrat 0,8175g; Acid L-malic 0,1675g | 6% - 500ml | VN-18497-14 (Có CV gia hạn số 13100/QLD-ĐK ngày 05/08/2019) | N1 | Chai | 85.400 | Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương | SYT Tiền Giang | |||
8 | Ethambutol hydroclodid | 400mg | VD-32137-19 | N4 | Viên | 1.207 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | SYT Bà Rịa - Vũng Tàu - BV Phổi Phạm Hữu Trí | |||
9 | Rifampicin + Isoniazid + Pyrazinamid | 150mg + 75mg + 400mg | VD-26915-17 | N3 | Viên | 2.600 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | SYT Bà Rịa - Vũng Tàu - BV Phổi Phạm Hữu Trí | |||
10 | Rifampicin + Isoniazid | 150mg + 100mg | VD- 20146-13 | N3 | Viên | 1.600 | Công ty cổ phần Dược phẩm Mekophar | SYT Bà Rịa - Vũng Tàu - BV Phổi Phạm Hữu Trí | |||
11 | Fluticasone propionate ; Salmeterol xinafoate | Fluticasone propionat 250mcg; Salmeterol 25mcg/liều | VN-14683-12 | BDG | Bình xịt | 278.090 | Công ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Ương 2 | SYT Bến Tre - BV Lao và Bệnh phổi | |||
12 | Salbutamol sulphate | 5mg/ 2,5ml | VN-13707-11 | BDG | Ống | 8.513 | Công ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Ương 2 | SYT Bến Tre - BV Lao và Bệnh phổi | |||
13 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | 100mcg/liều xịt | VN-18791-15 | BDG | Bình xịt | 76.379 | Công ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Ương 2 | SYT Bến Tre - BV Lao và Bệnh phổi | |||
14 | Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide | 0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt | VN-17269-13 | BDG | bình | 132.323 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương | SYT Bến Tre - BV Lao và Bệnh phổi | |||
15 | Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | 0,5mg + 2,5mg | VN-19797-16 | BDG | lọ | 16.074 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương | SYT Bến Tre - BV Lao và Bệnh phổi | |||
16 | Diclofenac natri | 75mg/3ml | VN-20041-16 | BDG | Ống | 18.066 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương | SYT Bến Tre - BV Lao và Bệnh phổi | |||
17 | Budesonid | 500mcg/2ml | VN-19559-16 | BDG | Ống | 13.834 | Công ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Ương 2 | SYT Bến Tre - BV Lao và Bệnh phổi | |||
18 | Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate | Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg | VN-20379-17 | BDG | Ống | 286.440 | Công ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Ương 2 | SYT Bến Tre - BV Lao và Bệnh phổi | |||
19 | Magnesi lactat dihydrat + Pyridoxine HCl (Vitamin B6) | 470mg + 5mg | VD-23355-15 | N2 | Viên | 780 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | SYT Bến Tre - BV Lao và Bệnh phổi | |||
20 | Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12. | 125mg; 125mg; 250mcg. | VD-31158-18 | N4 | Viên | 890 | Công ty TNHH Một Thành viên dược Sài Gòn (Sapharco) | SYT Bến Tre - BV Lao và Bệnh phổi |